Thứ Bảy,27/07/2024 07:54:55 GMT +7

Bảng xếp hạng VĐQG Marốc

BXH VĐQG Marốc

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1
Raja Casablanca
26 20 6 0 47 13 34 66
2
FAR Rabat
26 19 4 3 53 21 32 61
3
Renai. Berkane
27 13 10 4 37 21 16 49
4
US Touarga
26 10 7 9 32 29 3 37
5
Renai. Zemamra
26 10 7 9 31 28 3 37
6
Wydad Casablanca
26 10 7 9 23 22 1 37
7
Olympique Safi
25 8 9 8 23 24 -1 33
8
Maghreb Tetouan
26 6 13 7 24 23 1 31
9
FUS Rabat
26 7 10 9 24 25 -1 31
10
JS Soualem
26 8 6 12 29 39 -10 30
11
Hassania Agadir
26 6 10 10 29 38 -9 28
12
Maghreb Fes
25 6 9 10 27 29 -2 27
13
Ittihad Tanger
27 5 12 10 25 36 -11 27
14
Chabab Mohammedia
25 6 6 13 17 28 -11 24
15
Mouloudia Oujda
26 4 10 12 19 38 -19 22
16
Youssoufia. Berre
27 3 8 16 20 46 -26 17

BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Marốc

Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay - Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong nước và quốc tế nhanh nhất, chính xác nhất qua từng vòng đấu.

Bảng xếp hạng các giải bóng đá hấp dẫn nhất hành tinh như Ngoại Hạng Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Ý, Việt Nam, Champions League, Europa League.... được chúng tôi cập nhật liên tục 24/24.

Bongdasonet.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Marốc để quý bạn đọc tiện theo dõi.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm