Liên kết hữu ích
-
Ngoại Hạng Anh
-
Cúp C1 Châu Âu
-
Cúp C2 Châu Âu
-
VĐQG Tây Ban Nha
-
VĐQG Đức
-
VĐQG Italia
-
VĐQG Pháp
-
VĐQG Việt Nam
Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
BXH Ngoại Hạng Anh
TT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
28 | 22 | 3 | 3 | 66 | 26 | 40 | 69 | ||
2 |
Man City
|
27 | 19 | 4 | 4 | 67 | 25 | 42 | 61 | ||
3 |
Man Utd
|
26 | 15 | 5 | 6 | 41 | 35 | 6 | 50 | ||
4 |
Tottenham
|
28 | 15 | 4 | 9 | 52 | 40 | 12 | 49 | ||
5 |
Newcastle
|
26 | 12 | 11 | 3 | 39 | 19 | 20 | 47 | ||
6 |
Liverpool
|
26 | 12 | 6 | 8 | 47 | 29 | 18 | 42 | ||
7 |
Brighton
|
25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 31 | 15 | 42 | ||
8 |
Brentford
|
27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 34 | 9 | 42 | ||
9 |
Fulham
|
27 | 11 | 6 | 10 | 38 | 37 | 1 | 39 | ||
10 |
Chelsea
|
27 | 10 | 8 | 9 | 29 | 28 | 1 | 38 | ||
11 |
Aston Villa
|
27 | 11 | 5 | 11 | 35 | 39 | -4 | 38 | ||
12 |
Crystal Palace
|
28 | 6 | 9 | 13 | 22 | 38 | -16 | 27 | ||
13 |
Wolves
|
28 | 7 | 6 | 15 | 22 | 41 | -19 | 27 | ||
14 |
Leeds Utd
|
27 | 6 | 8 | 13 | 35 | 44 | -9 | 26 | ||
15 |
Everton
|
28 | 6 | 8 | 14 | 22 | 40 | -18 | 26 | ||
16 |
Nottingham Forest
|
27 | 6 | 8 | 13 | 22 | 49 | -27 | 26 | ||
17 |
Leicester City
|
27 | 7 | 4 | 16 | 38 | 47 | -9 | 25 | ||
18 |
West Ham Utd
|
26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 34 | -10 | 24 | ||
19 |
Bournemouth
|
27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 54 | -29 | 24 | ||
20 |
Southampton
|
28 | 6 | 5 | 17 | 23 | 46 | -23 | 23 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay - Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong nước và quốc tế nhanh nhất, chính xác nhất qua từng vòng đấu.
Bảng xếp hạng các giải bóng đá hấp dẫn nhất hành tinh như Ngoại Hạng Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Ý, Việt Nam, Champions League, Europa League.... được chúng tôi cập nhật liên tục 24/24.Bongdasonet.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Ngoại Hạng Anh để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm