Thứ Tư,23/10/2024 08:26:32 GMT +7

Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg

BXH VĐQG Luxembourg

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1
Differdange
10 9 1 0 22 1 21 28
2
Swift Hesperange
10 7 2 1 26 6 20 23
3
Dudelange
10 7 1 2 27 12 15 22
4
Progres Niedercorn
9 7 1 1 23 8 15 22
5
Racing Union
9 6 2 1 19 7 12 20
6
UNA Strassen
10 5 3 2 13 6 7 18
7
Mondorf-les.
10 4 3 3 18 16 2 15
8
UT Petange
10 4 2 4 14 9 5 14
9
Victoria Rosport
10 4 2 4 12 15 -3 14
10
Jeunesse Esch
10 3 4 3 11 14 -3 13
11
Hostert
10 3 1 6 17 25 -8 10
12
Rodange 91
10 2 2 6 13 28 -15 8
13
Wiltz
10 2 1 7 10 20 -10 7
14
Bettembourg
10 2 1 7 11 22 -11 7
15
Fola Esch
10 1 0 9 6 31 -25 3
16
Mondercange
10 0 0 10 5 27 -22 0

BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Luxembourg

Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay - Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong nước và quốc tế nhanh nhất, chính xác nhất qua từng vòng đấu.

Bảng xếp hạng các giải bóng đá hấp dẫn nhất hành tinh như Ngoại Hạng Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Ý, Việt Nam, Champions League, Europa League.... được chúng tôi cập nhật liên tục 24/24.

Bongdasonet.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Luxembourg để quý bạn đọc tiện theo dõi.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm