Thứ Bảy,20/04/2024 13:09:28 GMT +7

Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg

BXH VĐQG Luxembourg

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1
Differdange
24 16 7 1 60 17 43 55
2
Dudelange
24 15 4 5 49 29 20 49
3
Swift Hesperange
24 13 7 4 53 30 23 46
4
Progres Niedercorn
24 13 7 4 44 27 17 46
5
Jeunesse Esch
24 10 6 8 41 32 9 36
6
Victoria Rosport
24 10 5 9 37 39 -2 35
7
UT Petange
24 9 6 9 39 32 7 33
8
UNA Strassen
24 7 10 7 30 32 -2 31
9
Mondorf-les.
24 8 5 11 41 44 -3 29
10
Racing Union
24 9 2 13 35 49 -14 29
11
Kaerjeng 97
24 7 5 12 27 38 -11 26
12
Wiltz
24 5 9 10 30 41 -11 24
13
Marisca Miersch
24 6 5 13 33 47 -14 23
14
Schifflingen
24 5 7 12 31 46 -15 22
15
Fola Esch
24 6 4 14 26 48 -22 22
16
Mondercange
24 5 7 12 25 50 -25 22

BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Luxembourg

Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay - Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong nước và quốc tế nhanh nhất, chính xác nhất qua từng vòng đấu.

Bảng xếp hạng các giải bóng đá hấp dẫn nhất hành tinh như Ngoại Hạng Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Ý, Việt Nam, Champions League, Europa League.... được chúng tôi cập nhật liên tục 24/24.

Bongdasonet.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Luxembourg để quý bạn đọc tiện theo dõi.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm