Thứ Năm,03/04/2025 05:19:49 GMT +7

Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg

BXH VĐQG Luxembourg

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1
Differdange
22 20 1 1 55 5 50 61
2
Dudelange
22 14 4 4 50 25 25 46
3
Swift Hesperange
22 12 6 4 44 20 24 42
4
UNA Strassen
22 12 6 4 42 18 24 42
5
Racing Union
22 12 4 6 36 19 17 40
6
Progres Niedercorn
22 11 7 4 38 22 16 40
7
Mondorf-les.
22 10 5 7 36 30 6 35
8
Jeunesse Esch
22 8 8 6 33 35 -2 32
9
UT Petange
22 8 7 7 27 17 10 31
10
Hostert
22 9 2 11 40 48 -8 29
11
Victoria Rosport
22 6 8 8 21 33 -12 26
12
Wiltz
22 6 2 14 25 44 -19 20
13
Bettembourg
22 6 1 15 23 43 -20 19
14
Rodange 91
22 3 5 14 29 56 -27 14
15
Mondercange
22 2 3 17 15 49 -34 9
16
Fola Esch
22 2 1 19 12 62 -50 7

BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Luxembourg

Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay - Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong nước và quốc tế nhanh nhất, chính xác nhất qua từng vòng đấu.

Bảng xếp hạng các giải bóng đá hấp dẫn nhất hành tinh như Ngoại Hạng Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Ý, Việt Nam, Champions League, Europa League.... được chúng tôi cập nhật liên tục 24/24.

Bongdasonet.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Luxembourg để quý bạn đọc tiện theo dõi.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm