Thứ Hai,14/10/2024 18:04:45 GMT +7

Bảng xếp hạng Cúp Trung Quốc

BXH Cúp Trung Quốc

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1
Shandong Taishan
2 2 0 0 10 3 7 6
2
Jiangsu Suning
9 7 1 1 20 5 15 22
3
Beijing Guoan
2 2 0 0 7 1 6 6
4
Beijing Renhe
8 4 1 3 8 14 -6 13
5
Shanghai Port
2 2 0 0 4 1 3 6
6
Shanghai Shenxin
9 2 4 3 11 12 -1 10
7
Nanjing City
2 2 0 0 3 0 3 6
8
Wuhan Hongxing
4 2 2 0 3 1 2 8
9
Henan Songshan
2 2 0 0 2 0 2 6
10
Nei Mongol
5 2 1 2 4 5 -1 7
11
Chengdu Rongcheng
2 1 1 0 3 1 2 4
12
Shaanxi Changan
3 2 0 1 3 2 1 6
13
Shenzhen Peng City
2 1 1 0 2 0 2 4
14
Sh. Shenhua
2 1 1 0 1 0 1 4
15
Hangzhou Greentown
4 1 2 1 7 8 -1 5
16
Zhejiang Professional
2 1 0 1 4 2 2 3
17
Lijiang Jiayunhao
4 1 2 1 4 8 -4 5
18
Dandong Tengyue
2 1 1 0 5 2 3 4
19
Guangxi Pingguo
2 1 0 1 4 4 0 3
20
Wuxi Wugo
2 1 0 1 2 3 -1 3
21
Dalian Professional
2 1 1 0 3 1 2 4
22
Changchun Yatai
2 0 2 0 4 4 0 2
23
Haimen Codion
3 1 1 1 3 4 -1 4
24
Tianjin Tigers
2 0 2 0 3 3 0 2
25
Yinchuan Helanshan
5 1 1 3 2 4 -2 4
26
Shaanxi Union
1 0 1 0 2 2 0 1
27
Shijiazhuang Gongfu
1 0 1 0 2 2 0 1
28
S.MHI Flying Lion
1 0 1 0 1 1 0 1
29
Yunnan Yukun
1 0 1 0 1 1 0 1
30
Qingdao West Coast
2 0 1 1 2 6 -4 1
31
Yunnan Kunlu
0 0 0 0 0 0 0 0
32
Wuhan Three T.
1 0 0 1 3 4 -1 0
33
Sichuan Longfor
3 1 0 2 3 2 1 3
34
Cangzhou Mighty Lions
1 0 0 1 0 1 -1 0
35
Foshan Nanshi
1 0 0 1 0 1 -1 0
36
Meizhou Hakka
1 0 0 1 0 1 -1 0
37
Rizhao Yuqi
1 0 0 1 0 1 -1 0
38
Guangxi Hengchen
1 0 0 1 0 2 -2 0
39
Heilongjiang Ice City
2 1 0 1 3 3 0 3
40
Nantong Zhiyun
1 0 0 1 0 2 -2 0
41
Chongqing Lifan
2 1 0 1 2 2 0 3
42
Qingdao Hainiu
1 0 0 1 0 2 -2 0
43
Hunan Billows
2 1 0 1 1 1 0 3
44
Qingdao Red Lions
1 0 0 1 0 2 -2 0
45
Yanbian Longding
2 1 0 1 2 3 -1 3
46
Chong. Tongliang
1 0 0 1 3 6 -3 0
47
Zibo Cuju
2 1 0 1 1 3 -2 3
48
Jiangxi Lushan
1 0 0 1 0 3 -3 0
49
Suzhou Dongwu
1 0 0 1 0 4 -4 0
50
Beijing Sport Univ
2 1 0 1 1 3 -2 3
51
Guangzhou City
2 1 0 1 1 3 -2 3
52
Qingdao FC
2 1 0 1 3 6 -3 3
53
Wuhan Xinjiyuan
2 1 0 1 2 6 -4 3
54
Yanbian Baekdu
3 0 2 1 2 5 -3 2
55
Taian Tiankuang
1 0 1 0 3 3 0 1
56
Wuhan Yangtze
1 0 1 0 2 2 0 1
57
Tianjin Huochetou
1 0 1 0 1 1 0 1
58
Ningbo Yinbo FC
1 0 1 0 1 1 0 1
59
Dalian Young Boy
1 0 1 0 1 1 0 1
60
Shenzhen FC
1 0 1 0 1 1 0 1
61
Jinan Xingzhou
1 0 1 0 1 1 0 1
62
Wuhan Jiangcheng
1 0 1 0 0 0 0 1
63
Suzhou Jinfu
1 0 1 0 0 0 0 1
64
Jingchuan Wenhui
2 0 1 1 4 5 -1 1
65
Dalian Chaoyue
2 0 1 1 2 3 -1 1
66
Zibo Qisheng
2 0 1 1 1 2 -1 1
67
Qingdao Kunpeng
2 0 1 1 1 2 -1 1
68
Tianjin Tianhai
2 0 1 1 2 4 -2 1
69
Guangzhou FC
2 0 1 1 1 3 -2 1
70
Dongguan Utd
2 0 1 1 2 7 -5 1
71
Baotou Nanjiao
0 0 0 0 0 0 0 0
72
Meixian Hakka
0 0 0 0 0 0 0 0
73
Zhejiang Yiteng
0 0 0 0 0 0 0 0
74
XinJiang Haitang
0 0 0 0 0 0 0 0
75
Meixian Super X
0 0 0 0 0 0 0 0
76
Xinjiang Tianshan
1 0 0 1 3 4 -1 0
77
Quanzhou Yaxin
1 0 0 1 1 2 -1 0
78
China U20
1 0 0 1 1 2 -1 0
79
Hainan Star
1 0 0 1 1 2 -1 0
80
Beijing BIT
1 0 0 1 0 1 -1 0
81
Xian Wolves
1 0 0 1 0 1 -1 0
82
Shanghai Jiading
1 0 0 1 0 1 -1 0
83
Guizhou FC
1 0 0 1 0 1 -1 0
84
Xian Ronghai
1 0 0 1 0 1 -1 0
85
Jiangxi DH Junior
1 0 0 1 1 3 -2 0
86
Guangxi Lanhang
1 0 0 1 0 2 -2 0
87
Liaoning Tieren
1 0 0 1 0 2 -2 0
88
Hangzhou Zhipu
1 0 0 1 0 2 -2 0
89
Hubei Istar
1 0 0 1 1 4 -3 0
90
Hebei CFFC
1 0 0 1 0 3 -3 0
91
Shaoxing Shangyu
1 0 0 1 0 3 -3 0
92
Sichuan Minzu
1 0 0 1 0 3 -3 0
93
Meixian Qiuxiang
1 0 0 1 1 5 -4 0
94
Anhui Litian
1 0 0 1 0 4 -4 0
95
Kunshan FC
1 0 0 1 0 4 -4 0
96
**Qingdao Hainiu
3 0 0 3 1 6 -5 0
97
Shaanxi W.Beyond
1 0 0 1 0 7 -7 0
98
Liaoning Hunyong
4 0 0 4 4 13 -9 0

BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Cúp Trung Quốc

Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay - Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong nước và quốc tế nhanh nhất, chính xác nhất qua từng vòng đấu.

Bảng xếp hạng các giải bóng đá hấp dẫn nhất hành tinh như Ngoại Hạng Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Ý, Việt Nam, Champions League, Europa League.... được chúng tôi cập nhật liên tục 24/24.

Bongdasonet.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Cúp Trung Quốc để quý bạn đọc tiện theo dõi.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm