Thứ Sáu,26/04/2024 03:10:22 GMT +7

Bảng xếp hạng Cúp Séc

BXH Cúp Séc

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1
Vik.Plzen
2 2 0 0 13 1 12 6
2
Dukla Praha
2 2 0 0 7 4 3 6
3
Slovan Liberec
2 2 0 0 3 0 3 6
4
Opava
2 2 0 0 5 3 2 6
5
Sparta Praha
2 2 0 0 3 1 2 6
6
Zlin
2 2 0 0 3 1 2 6
7
Slavia Praha
2 1 1 0 2 0 2 4
8
Jablonec
2 1 1 0 3 2 1 4
9
Loko Vltavin
2 1 1 0 5 4 1 4
10
Hradec Kralove
2 1 1 0 1 0 1 4
11
Bohemians 1905
2 1 0 1 8 3 5 3
12
Mlada Boleslav
2 1 0 1 4 3 1 3
13
C. Budejovice
2 1 0 1 3 2 1 3
14
Banik Ostrava
2 1 0 1 2 2 0 3
15
MFK Vyskov
2 1 0 1 2 3 -1 3
16
Sigma Olomouc
2 1 0 1 2 3 -1 3
17
MFk Karvina
2 1 0 1 2 2 0 3
18
Jiskra Domazlice
1 0 1 0 1 1 0 1
19
Pardubice
1 0 1 0 1 1 0 1
20
Hlucin
2 1 0 1 3 5 -2 3
21
Slovan Velvary
2 0 1 1 2 3 -1 1
22
Slovacko
1 0 0 1 3 4 -1 0
23
Brno
1 0 0 1 2 3 -1 0
24
SK Zapy
1 0 0 1 1 2 -1 0
25
Unicov
1 0 0 1 1 2 -1 0
26
Jihlava
1 0 0 1 0 1 -1 0
27
Usti & Labem
1 0 0 1 2 3 -1 0
28
SK Lisen
1 0 0 1 0 1 -1 0
29
Teplice
1 0 0 1 0 1 -1 0
30
Taborsko
1 0 0 1 1 2 -1 0
31
Vik.Zizkov
1 0 0 1 0 1 -1 0
32
SK Prostejov
1 0 0 1 2 4 -2 0
33
Fotbal Trinec
1 0 0 1 1 2 -1 0
34
Kladno
1 0 0 1 0 2 -2 0
35
MFK Chrudim
1 0 0 1 0 2 -2 0
36
Slavia Kromeriz
1 0 0 1 0 2 -2 0
37
SK Sparta Kolin
1 0 0 1 1 7 -6 0
38
Marianske Lazne
1 0 0 1 0 10 -10 0
39
Sellier&Bellot Vlasim
1 0 0 1 1 3 -2 0
40
Spartak Sobeslav
1 0 0 1 0 2 -2 0
41
MFK Vitkovice
1 0 0 1 0 3 -3 0
42
Pribram
1 0 0 1 0 3 -3 0
43
FK Chlumec
1 0 0 1 0 4 -4 0
44
Frydek Mistek
1 0 0 1 0 6 -6 0
45
Varnsdorf
1 0 0 1 0 6 -6 0

BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Cúp Séc

Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay - Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong nước và quốc tế nhanh nhất, chính xác nhất qua từng vòng đấu.

Bảng xếp hạng các giải bóng đá hấp dẫn nhất hành tinh như Ngoại Hạng Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Ý, Việt Nam, Champions League, Europa League.... được chúng tôi cập nhật liên tục 24/24.

Bongdasonet.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Cúp Séc để quý bạn đọc tiện theo dõi.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm