Thứ Năm,28/09/2023 19:02:43 GMT +7

Bảng xếp hạng Cúp Nhật Bản

BXH Cúp Nhật Bản

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
Bảng B
1
Yokogawa M.
0 0 0 0 0 0 0 0
1
Yokogawa M.
0 0 0 0 0 0 0 0
2
Kashiwa Reysol
3 3 0 0 10 1 9 9
3
Vissel Kobe
3 3 0 0 12 4 8 9
4
Kawasaki Fro.
3 3 0 0 6 2 4 9
5
Cerezo Osaka
3 2 1 0 9 2 7 7
6
Shonan Bellmare
3 2 1 0 9 2 7 7
7
Nagoya Grampus
3 2 1 0 6 2 4 7
8
Tochigi SC
3 2 1 0 6 3 3 7
9
Alb. Niigata (JPN)
3 2 1 0 4 2 2 7
10
Consa. Sapporo
3 2 0 1 8 3 5 6
11
Machida Zelvia
3 2 0 1 7 4 3 6
12
Kochi United SC
3 2 0 1 3 2 1 6
13
Roas. Kumamoto
3 1 2 0 7 5 2 5
14
Avispa Fukuoka
3 1 2 0 5 3 2 5
15
Juntendo University
3 1 2 0 9 4 5 5
16
Sagan Tosu
2 1 1 0 8 4 4 4
17
Kashima Antlers
2 1 1 0 4 1 3 4
18
Tokyo Verdy
2 1 1 0 3 2 1 4
19
Vegalta Sendai
2 1 1 0 1 0 1 4
20
FC Tokyo
3 1 1 1 4 4 0 4
21
Ococias Kyoto
3 1 1 1 9 7 2 4
22
Vanraure Hachinohe
2 1 1 0 3 2 1 4
23
Ventforet Kofu
3 1 1 1 3 5 -2 4
24
Urawa Red
3 1 1 1 1 3 -2 4
25
Sanf Hiroshima
2 1 0 1 5 2 3 3
26
Yokohama FC
2 1 0 1 4 2 2 3
27
Mito Hollyhock
2 1 0 1 2 2 0 3
28
Montedio Yama.
2 1 0 1 1 1 0 3
29
Jubilo Iwata
2 1 0 1 4 5 -1 3
30
Yokohama FM
2 1 0 1 3 4 -1 3
31
Okayama
2 1 0 1 2 3 -1 3
32
Okinawa SV
2 1 0 1 4 4 0 3
33
Omiya Ardija
2 1 0 1 2 3 -1 3
34
Verspah Oita
2 1 0 1 3 5 -2 3
35
Kataller Toyama
2 0 2 0 4 4 0 2
36
FC Gifu
2 0 2 0 2 2 0 2
37
Fukui United
2 1 0 1 2 3 -1 3
38
Kyoto Sanga
1 0 1 0 2 2 0 1
39
Ryukyu
1 0 1 0 2 2 0 1
40
Iwaki FC
1 0 1 0 1 1 0 1
41
Shimizu S-Pulse
1 0 1 0 1 1 0 1
42
ĐH Kansai
1 0 1 0 0 0 0 1
43
Mitsubishi Mizushima
2 1 0 1 3 6 -3 3
44
Tokushima Vortis
2 0 1 1 1 3 -2 1
45
Yokohama SCC
2 1 0 1 4 10 -6 3
46
Kusatsu-Challengers
0 0 0 0 0 0 0 0
47
Veertien Kuwana
0 0 0 0 0 0 0 0
48
Arterivo Wakayama
1 0 1 0 3 3 0 1
49
Veertien Mie
1 0 0 1 2 3 -1 0
50
Zweigen Kan.
1 0 0 1 2 3 -1 0
51
Toin University
1 0 1 0 3 3 0 1
52
Blaublitz Akita
1 0 0 1 1 2 -1 0
53
Gamba Osaka
1 0 0 1 1 2 -1 0
54
Giravanz Kita.
1 0 0 1 1 2 -1 0
55
Thespa Kusatsu
1 0 0 1 1 2 -1 0
56
FC Osaka
1 0 1 0 0 0 0 1
57
Fujieda MYFC
1 0 0 1 0 1 -1 0
58
JEF United Chiba
1 0 0 1 0 1 -1 0
59
Oita Trinita
1 0 0 1 0 1 -1 0
60
Rayluck Shiga
1 0 0 1 0 1 -1 0
61
Renofa Yamaguchi
1 0 0 1 0 1 -1 0
62
Hokkaido Uni
0 0 0 0 0 0 0 0
63
YGU Pegasus
0 0 0 0 0 0 0 0
64
Sony Sendai
1 0 0 1 0 1 -1 0
65
V-Varen Nagasaki
1 0 0 1 0 1 -1 0
66
Ryutsu Keizai Univ
1 0 0 1 2 3 -1 0
67
Fukushima Utd
1 0 0 1 1 3 -2 0
68
Nagano Parceiro
1 0 0 1 1 3 -2 0
69
Tochigi City
1 0 0 1 1 3 -2 0
70
Niigata Univ HW
1 0 0 1 1 2 -1 0
71
FC Imabari
1 0 0 1 0 2 -2 0
72
Kamatamare San.
1 0 0 1 0 2 -2 0
73
Urayasu SC
1 0 0 1 0 2 -2 0
74
Fukuyama City
1 0 0 1 1 2 -1 0
75
Grulla Morioka
1 0 0 1 1 4 -3 0
76
Honda FC
1 0 0 1 0 3 -3 0
77
Ehime FC
1 0 0 1 1 2 -1 0
78
Sagamihara
1 0 0 1 0 3 -3 0
79
Tegevajaro Miyazaki
1 0 0 1 1 5 -4 0
80
BTOP Hokkaido
1 0 0 1 1 6 -5 0
81
Univ Tsukuba
1 0 0 1 0 1 -1 0
82
Cento C. Harima
1 0 0 1 0 5 -5 0
83
FC Tokushima
1 0 0 1 0 5 -5 0
84
Yamanashi University
1 0 0 1 1 7 -6 0
85
Kagoshima
1 0 0 1 0 1 -1 0
86
Komazawa University
1 0 0 1 1 3 -2 0
87
Baleine Shimonoseki
1 0 0 1 1 3 -2 0
88
Kwansei Gakuin Univ
1 0 0 1 1 3 -2 0
89
Fuji University
1 0 0 1 0 2 -2 0
90
Doshisha Uni.
1 0 0 1 0 2 -2 0
91
Gainare Tottori
1 0 0 1 0 2 -2 0
92
Minebea Mitsumi FC
1 0 0 1 0 2 -2 0
93
Matsumoto Yama.
1 0 0 1 2 5 -3 0
94
Hokkaido Tokachi
1 0 0 1 0 3 -3 0
95
Kagura Shimane
1 0 0 1 0 3 -3 0
96
Vertfee Takahara
1 0 0 1 0 3 -3 0
97
Suzuka Point Getters
1 0 0 1 0 3 -3 0
98
Nippon Bunri Univ
1 0 0 1 0 3 -3 0
99
Intl Pacific Uni.
1 0 0 1 1 5 -4 0
100
Tonan Maebashi
1 0 0 1 1 6 -5 0
101
Sapporo University
1 0 0 1 0 5 -5 0
102
Tokuyama Uni.
1 0 0 1 0 8 -8 0
103
Nirasaki Astros
1 0 0 1 0 9 -9 0

BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Cúp Nhật Bản

Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay - Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong nước và quốc tế nhanh nhất, chính xác nhất qua từng vòng đấu.

Bảng xếp hạng các giải bóng đá hấp dẫn nhất hành tinh như Ngoại Hạng Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Ý, Việt Nam, Champions League, Europa League.... được chúng tôi cập nhật liên tục 24/24.

Bongdasonet.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Cúp Nhật Bản để quý bạn đọc tiện theo dõi.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm