Thứ Ba,14/10/2025 02:40:25 GMT +7

Bảng xếp hạng Giao Hữu BD Nữ

BXH Giao Hữu BD Nữ

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1
Bangladesh U17 Nữ
7 5 1 1 18 8 10 16
2
Mỹ Nữ
15 12 1 2 37 8 29 37
3
Ấn Độ U17 Nữ
6 5 0 1 30 4 26 15
4
Mexico Nữ
12 9 2 1 29 6 23 29
5
Australia U16 Nữ
4 4 0 0 9 1 8 12
6
Australia Nữ
17 9 2 6 32 21 11 29
7
Indonesia U16 Nữ
4 2 1 1 10 5 5 7
8
Nga Nữ
8 8 0 0 19 2 17 24
9
Việt Nam U16 Nữ
4 2 1 1 9 4 5 7
10
Ma Rốc Nữ
8 7 1 0 25 5 20 22
11
Thái Lan U16 Nữ
4 2 0 2 11 4 7 6
12
Canada Nữ
11 6 3 2 26 9 17 21
13
Na Uy U17 Nữ
2 2 0 0 6 0 6 6
14
Arập Xêut Nữ
11 6 2 3 18 5 13 20
15
Ba Lan U17 Nữ
2 1 1 0 5 3 2 4
16
Mỹ U17 Nữ
2 1 1 0 2 0 2 4
17
Thụy Điển U23 Nữ
8 6 2 0 20 8 12 20
18
Đức U17 Nữ
2 1 1 0 2 1 1 4
19
Panama Nữ
10 6 2 2 17 8 9 20
20
Pháp U23 Nữ
10 6 1 3 22 10 12 19
21
Nepal U17 Nữ
6 1 1 4 4 21 -17 4
22
Tanzania Nữ
9 6 1 2 20 8 12 19
23
Malaysia U16 Nữ
2 1 0 1 7 4 3 3
24
Brazil Nữ
8 6 1 1 16 9 7 19
25
Serbia U17 Nữ
1 1 0 0 2 0 2 3
26
Hungary U19 Nữ
2 1 0 1 3 2 1 3
27
Nam Phi Nữ
11 6 1 4 24 18 6 19
28
Colombia U17 Nữ
1 1 0 0 2 1 1 3
29
Nicaragua Nữ
7 4 2 1 7 4 3 14
30
Bangladesh U20 Nữ
6 6 0 0 28 4 24 18
31
Senegal Nữ
10 5 2 3 15 12 3 17
32
Ba Lan U19 Nữ
1 1 0 0 1 0 1 3
33
Séc U19 Nữ
1 1 0 0 1 0 1 3
34
Myanmar Nữ
6 5 1 0 20 5 15 16
35
Nhật Bản Nữ
9 5 1 3 24 12 12 16
36
Myanmar U16 Nữ
2 1 0 1 1 2 -1 3
37
Đức U20 Nữ
6 4 1 1 15 8 7 13
38
Trung Quốc Nữ
9 5 1 3 21 11 10 16
39
Kosovo U17 Nữ
2 0 2 0 2 2 0 2
40
Montenegro U17 Nữ
2 0 2 0 2 2 0 2
41
Ecuador Nữ
10 4 3 3 17 12 5 15
42
Thái Lan U19 Nữ
8 4 2 2 27 11 16 14
43
T.B.Nha U17 Nữ
3 0 2 1 1 3 -2 2
44
Bhutan U17 Nữ
6 0 2 4 4 20 -16 2
45
Hà Lan U23 Nữ
8 4 2 2 15 10 5 14
46
Đức U23 Nữ
9 4 2 3 16 13 3 14
47
Mexico U17 Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
48
Đan Mạch U17 Nữ
2 0 1 1 1 2 -1 1
49
B.D.Nha U17 Nữ
2 0 1 1 3 5 -2 1
50
Đan Mạch U16 Nữ
5 4 1 0 13 3 10 13
51
B.D.Nha U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
52
Belarus U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
53
Bosnia & Herz U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
54
Puerto Rico Nữ
5 4 1 0 7 2 5 13
55
Bosnia & Herz U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
56
Chile Nữ
8 4 1 3 11 8 3 13
57
T.B.Nha U23 Nữ
8 4 1 3 14 13 1 13
58
Bulgaria U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
59
Bulgaria U18 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
60
Nepal U20 Nữ
6 4 0 2 30 8 22 12
61
Bulgaria U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
62
Việt Nam U19 Nữ
4 4 0 0 20 0 20 12
63
Hà Lan Nữ
5 4 0 1 24 5 19 12
64
Bắc Ireland U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
65
Bắc Ireland U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
66
Bỉ U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
67
Trung Quốc U16 Nữ
6 4 0 2 17 8 9 12
68
Belarus Nữ
4 4 0 0 9 0 9 12
69
Croatia U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
70
Đức U16 Nữ
7 3 3 1 11 6 5 12
71
Croatia U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
72
Mỹ U20 Nữ
5 3 1 1 10 5 5 10
73
Estonia U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
74
Estonia U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
75
Italia U16 Nữ
8 3 3 2 10 10 0 12
76
Georgia U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
77
Síp Nữ
6 4 0 2 15 7 8 12
78
Jamaica Nữ
9 4 0 5 11 25 -14 12
79
T.B.Nha Nữ
5 3 2 0 14 5 9 11
80
Gibraltar U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
81
Hungary U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
82
Iran Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
83
Pháp U16 Nữ
6 3 2 1 7 2 5 11
84
Uzbekistan U18 Nữ
3 3 0 0 22 2 20 9
85
Tanzania U17 Nữ
6 3 2 1 12 8 4 11
86
Ireland U16 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
87
Phần Lan U16 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
88
Lebanon Nữ
7 3 2 2 11 7 4 11
89
Serbia U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
90
Anh U23 Nữ
8 3 2 3 9 9 0 11
91
Phần Lan U18 Nữ
4 3 1 0 11 1 10 10
92
Bangladesh U19 Nữ
3 3 0 0 8 1 7 9
93
Séc U16 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
94
Síp U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
95
Anh Nữ
5 3 1 1 13 5 8 10
96
Nigeria Nữ
5 3 1 1 10 4 6 10
97
T.B.Nha U16 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
98
Malaysia Nữ
5 3 1 1 9 4 5 10
99
T.B.Nha U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
100
B.B.Ngà Nữ
4 3 1 0 8 3 5 10
101
T.N.Kỳ Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
102
T.N.Kỳ U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
103
Sierra Leone Nữ
4 3 1 0 6 2 4 10
104
T.N.Kỳ U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
105
Chile U20 Nữ
4 2 2 0 9 3 6 8
106
Thụy Sỹ Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
107
Anh U19 Nữ
6 3 1 2 10 7 3 10
108
Brazil U17 Nữ
6 2 2 2 12 9 3 8
109
Thụy Sỹ U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
110
Nhật Bản U16 Nữ
4 3 1 0 4 1 3 10
111
Paraguay U17 Nữ
6 2 2 2 11 10 1 8
112
Na Uy U16 Nữ
5 3 1 1 8 6 2 10
113
Thụy Sỹ U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
114
Séc U17 Nữ
7 3 1 3 12 11 1 10
115
Thụy Sỹ U20 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
116
Thụy Điển Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
117
Venezuela Nữ
6 3 1 2 8 7 1 10
118
Thụy Điển U16 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
119
Uruguay Nữ
6 3 1 2 6 5 1 10
120
Ghana Nữ
8 3 1 4 12 13 -1 10
121
Thụy Điển U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
122
Haiti Nữ
8 3 1 4 13 16 -3 10
123
Ukraina Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
124
Paraguay U16 Nữ
3 2 1 0 9 1 8 7
125
Hàn Quốc Nữ
10 3 1 6 12 19 -7 10
126
Ukraina U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
127
Ukraina U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
128
Colombia Nữ
11 2 4 5 10 21 -11 10
129
Thái Lan Nữ
9 3 1 5 8 20 -12 10
130
Wales Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
131
Bulgaria Nữ
6 3 0 3 8 6 2 9
132
Uzbekistan Nữ
11 3 1 7 6 21 -15 10
133
Wales U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
134
Pháp U20 Nữ
3 2 1 0 6 0 6 7
135
Wales U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
136
Australia U20 Nữ
3 3 0 0 26 2 24 9
137
Áo U16 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
138
Nga U16 Nữ
3 3 0 0 16 2 14 9
139
Áo U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
140
Pháp Nữ
5 3 0 2 13 7 6 9
141
Đan Mạch U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
142
Philippines Nữ
5 3 0 2 12 6 6 9
143
Đảo Faroe U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
144
Đảo Faroe U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
145
Anh U17 Nữ
3 3 0 0 6 1 5 9
146
Đức U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
147
Việt Nam Nữ
6 3 0 3 12 8 4 9
148
Ấn Độ Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
149
Chile U17 Nữ
1 0 0 1 1 2 -1 0
150
Ghana U20 Nữ
3 2 1 0 15 2 13 7
151
Italia Nữ U23
7 2 3 2 6 5 1 9
152
Uganda Nữ
8 3 0 5 11 12 -1 9
153
Slovakia U19 Nữ
1 0 0 1 0 1 -1 0
154
Peru Nữ
6 3 0 3 10 11 -1 9
155
Lebanon U16 Nữ
3 2 1 0 8 1 7 7
156
Hy Lạp U19 Nữ
1 0 0 1 1 3 -2 0
157
Tanzania Nữ U20
1 1 0 0 8 0 8 3
158
Slovakia U17 Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
159
North Macedonia Nữ
4 3 0 1 6 7 -1 9
160
Phần Lan U19 Nữ
6 3 0 3 6 7 -1 9
161
UAE U17 Nữ
1 0 0 1 0 3 -3 0
162
Heidelberg Utd Nữ
1 1 0 0 5 1 4 3
163
Campuchia U16 Nữ
2 0 0 2 0 6 -6 0
164
Thụy Điển U17 Nữ
2 0 0 2 0 6 -6 0
165
Kenya Nữ
9 3 0 6 12 16 -4 9
166
Algeria Nữ U20
3 2 1 0 7 4 3 7
167
Algeria Nữ
6 3 0 3 5 10 -5 9
168
Singapore U16 Nữ
2 0 0 2 0 10 -10 0
169
Đông Timo U16 Nữ
2 0 0 2 1 12 -11 0
170
Ma Rốc U17 Nữ
10 2 3 5 12 19 -7 9
171
Vanuatu Nữ
5 3 0 2 3 17 -14 9
172
Ấn Độ U19 Nữ
3 2 0 1 14 1 13 6
173
Đài Loan Nữ
9 3 0 6 8 28 -20 9
174
Uzbekistan U20 Nữ
4 2 2 0 9 3 6 8
175
Scotland U23 Nữ
5 2 2 1 10 7 3 8
176
Thụy Điển U18 Nữ
5 2 2 1 6 4 2 8
177
Kosovo Nữ
4 2 1 1 12 4 8 7
178
Ethiopia Nữ U20
1 1 0 0 3 2 1 3
179
Zambia U17 Nữ
3 2 1 0 7 2 5 7
180
Burundi Nữ U20
1 1 0 0 2 1 1 3
181
Tunisia Nữ U17
3 2 1 0 4 1 3 7
182
Uganda Nữ U18
2 2 0 0 8 0 8 6
183
Mali Nữ
6 2 1 3 6 5 1 7
184
Lebanon U20 Nữ
2 2 0 0 4 0 4 6
185
Zambia Nữ
5 2 1 2 9 9 0 7
186
Pháp U19 Nữ
5 2 1 2 9 10 -1 7
187
Italia U19 Nữ
5 2 1 2 6 7 -1 7
188
Hà Lan U16 Nữ
6 2 1 3 5 6 -1 7
189
Anh U16 Nữ
4 2 1 1 3 4 -1 7
190
Tanzania U18 Nữ
2 2 0 0 5 0 5 6
191
Nepal Nữ
6 2 1 3 4 7 -3 7
192
Hồng Kông Nữ
5 2 1 2 6 10 -4 7
193
UAE Nữ
6 2 1 3 9 14 -5 7
194
Nhật Bản U20 Nữ
3 2 0 1 6 6 0 6
195
Romania U19 Nữ
7 2 1 4 8 14 -6 7
196
Venezuela U20 Nữ
2 1 0 1 2 3 -1 3
197
Argentina Nữ
7 2 1 4 6 13 -7 7
198
Uzbekistan U17 Nữ
6 2 1 3 2 16 -14 7
199
Thái Lan U20 Nữ
3 2 0 1 18 5 13 6
200
Iceland U16 Nữ
2 2 0 0 9 0 9 6
201
Myanmar U19 Nữ
4 2 0 2 14 7 7 6
202
Ireland U17 Nữ
3 2 0 1 13 6 7 6
203
Đức Nữ
3 2 0 1 11 5 6 6
204
Bắc Ireland Nữ
4 2 0 2 4 7 -3 6
205
Liechtenstein Nữ
4 1 2 1 5 6 -1 5
206
Đan Mạch Nữ
3 2 0 1 8 2 6 6
207
Andorra Nữ
2 2 0 0 8 3 5 6
208
Hy Lạp U16 Nữ
2 2 0 0 7 2 5 6
209
Iran U17 Nữ
3 2 0 1 6 1 5 6
210
Alamein Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
211
Ấn Độ U16 Nữ
3 1 1 1 12 4 8 4
212
Aland United Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
213
Iceland U17 Nữ
2 2 0 0 5 1 4 6
214
T.N.Kỳ U16 Nữ
2 2 0 0 5 1 4 6
215
Colombia U20 Nữ
4 1 1 2 6 4 2 4
216
Bulleen Lions Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
217
Latvia U19 Nữ
2 2 0 0 4 0 4 6
218
Jordan U16 Nữ
3 1 2 0 2 1 1 5
219
Honka Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
220
Curacao Nữ
3 1 1 1 5 3 2 4
221
Bangladesh U16 Nữ
2 1 1 0 4 2 2 4
222
Latvia U17 Nữ
3 2 0 1 9 6 3 6
223
Scotland Nữ
2 1 1 0 3 1 2 4
224
Aruba Nữ
3 2 0 1 8 5 3 6
225
Kazakhstan Nữ
2 2 0 0 5 2 3 6
226
Mexico U20 Nữ
2 2 0 0 4 1 3 6
227
Nhật Bản U19 Nữ
3 2 0 1 6 4 2 6
228
Na Uy U23 Nữ
5 1 3 1 5 3 2 6
229
Lithuania U17 Nữ
3 2 0 1 7 6 1 6
230
Italia U17 Nữ
3 2 0 1 5 4 1 6
231
T.N.Kỳ U18 Nữ
4 2 0 2 5 5 0 6
232
Đan Mạch U23 Nữ
4 2 0 2 7 8 -1 6
233
Na Uy U19 Nữ
4 2 0 2 5 6 -1 6
234
Honduras Nữ
5 2 0 3 7 9 -2 6
235
Mexico U16 Nữ
4 2 0 2 4 6 -2 6
236
Guatemala Nữ
7 2 0 5 6 12 -6 6
237
Đảo Faroe U16 Nữ
3 0 1 2 0 11 -11 1
238
Bhutan U20 Nữ
6 2 0 4 12 21 -9 6
239
Barcelona Nữ
1 1 0 0 7 0 7 3
240
Jordan Nữ
10 1 3 6 8 20 -12 6
241
Indonesia Nữ
5 1 3 1 2 16 -14 6
242
Solomon Islands Nữ
5 2 0 3 7 22 -15 6
243
Palestine U16 Nữ
3 1 1 1 2 5 -3 4
244
Nga U17 Nữ
1 1 0 0 4 1 3 3
245
Bhutan U18 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
246
Việt Nam U20 Nữ
1 1 0 0 4 1 3 3
247
Canada U17 Nữ
5 1 2 2 5 6 -1 5
248
Georgia Nữ
1 1 0 0 3 0 3 3
249
Hà Lan U19 Nữ
5 1 2 2 8 10 -2 5
250
Niger U20 Nữ
3 1 1 1 4 12 -8 4
251
Botswana Nữ
5 1 2 2 5 7 -2 5
252
Slovenia U19 Nữ
5 1 2 2 4 7 -3 5
253
Thụy Sỹ U16 Nữ
6 1 2 3 8 12 -4 5
254
Ấn Độ U20 Nữ
2 1 0 1 13 3 10 3
255
Nga U19 Nữ
2 1 1 0 8 3 5 4
256
T.B.Nha U20 Nữ
1 1 0 0 3 1 2 3
257
Italia Nữ
2 1 1 0 6 1 5 4
258
Ba Lan U16 Nữ
2 1 1 0 7 4 3 4
259
Uganda Nữ U20
1 0 0 1 2 3 -1 0
260
Eritrea Nữ U20
1 0 0 1 1 2 -1 0
261
Hungary Nữ
2 1 1 0 4 2 2 4
262
Guyana Nữ
1 0 0 1 1 2 -1 0
263
Ireland U19 Nữ
2 1 1 0 3 1 2 4
264
Anguilla Nữ
1 1 0 0 3 0 3 3
265
Kenya U17 Nữ
2 1 1 0 3 1 2 4
266
Mauritania Nữ
2 1 1 0 3 1 2 4
267
Đài Loan U20 Nữ
1 1 0 0 3 0 3 3
268
Argentina U17 Nữ
3 1 1 1 6 5 1 4
269
Bỉ U16 Nữ
2 1 1 0 4 3 1 4
270
Hà Lan U17 Nữ
3 1 1 1 4 3 1 4
271
Wales U16 Nữ
2 1 1 0 3 2 1 4
272
North Macedonia U16 Nữ
2 1 1 0 2 1 1 4
273
Senegal U20 Nữ
1 1 0 0 2 0 2 3
274
Campuchia Nữ
2 1 1 0 1 0 1 4
275
Trung Quốc U20 Nữ
2 1 0 1 4 4 0 3
276
Kosovo U19 Nữ
2 1 1 0 1 0 1 4
277
Fiji Nữ
4 1 1 2 6 6 0 4
278
Paraguay Nữ
4 1 1 2 3 3 0 4
279
Mỹ U16 Nữ
5 0 4 1 7 8 -1 4
280
Bermuda Nữ
2 1 0 1 2 2 0 3
281
Papua New Guinea Nữ
3 1 1 1 5 6 -1 4
282
B.D.Nha U18 Nữ
3 1 1 1 4 5 -1 4
283
Bayside Utd Nữ
1 0 0 1 1 5 -4 0
284
Albania U19 Nữ
1 1 0 0 4 2 2 3
285
New Zealand Nữ
3 1 1 1 4 5 -1 4
286
Hàn Quốc U20 Nữ
2 1 0 1 4 5 -1 3
287
Kyrgyzstan U17 Nữ
3 1 1 1 1 2 -1 4
288
Palestine Nữ
4 1 1 2 3 5 -2 4
289
Belarus U19 Nữ
3 1 1 1 5 8 -3 4
290
Scotland U19 Nữ
5 1 1 3 4 7 -3 4
291
Luxembourg U16 Nữ
2 1 0 1 4 6 -2 3
292
Bahrain U17 Nữ
1 1 0 0 1 0 1 3
293
Indonesia U19 Nữ
4 1 1 2 6 11 -5 4
294
Bỉ U23 Nữ
6 1 1 4 4 10 -6 4
295
Tajikistan U18 Nữ
2 1 0 1 4 7 -3 3
296
Séc U23 Nữ
7 1 1 5 7 15 -8 4
297
Belize Nữ
4 1 0 3 2 5 -3 3
298
Estonia Nữ
5 1 1 3 4 13 -9 4
299
B.D.Nha U23 Nữ
7 1 1 5 3 17 -14 4
300
Hàn Quốc U16 Nữ
1 1 0 0 12 0 12 3
301
Ethiopia Nữ
1 1 0 0 7 0 7 3
302
Burkina Faso U20 Nữ
2 1 0 1 3 4 -1 3
303
Sri Lanka U19 Nữ
1 0 0 1 0 6 -6 0
304
Zambia Nữ U20
1 1 0 0 6 0 6 3
305
Nepal U19 Nữ
3 1 0 2 2 7 -5 3
306
Ethiopia Nữ U18
3 1 0 2 2 3 -1 3
307
Antigua & Bar Nữ
1 1 0 0 5 0 5 3
308
Congo Nữ
1 0 0 1 0 7 -7 0
309
Djibouti Nữ U20
1 0 0 1 0 8 -8 0
310
Romania U17 Nữ
1 1 0 0 5 0 5 3
311
Ba Lan Nữ
1 1 0 0 4 0 4 3
312
Costa Rica U16 Nữ
1 1 0 0 4 0 4 3
313
North Macedonia U19 Nữ
5 1 0 4 3 10 -7 3
314
Hy Lạp U17 Nữ
1 1 0 0 4 0 4 3
315
Zanzibar Nữ
1 0 0 1 0 12 -12 0
316
Hà Lan U20 Nữ
1 1 0 0 4 0 4 3
317
Montenegro Nữ
2 1 0 1 7 4 3 3
318
Luxembourg Nữ
4 1 0 3 6 9 -3 3
319
Wer.Bremen Nữ
1 1 0 0 4 1 3 3
320
Israel U16 Nữ
2 1 0 1 5 3 2 3
321
Slovakia U16 Nữ
2 1 0 1 5 3 2 3
322
Albania U19 Nữ
1 1 0 0 4 2 2 3
323
El Salvador U16 Nữ
1 1 0 0 3 1 2 3
324
Na Uy U18 Nữ
1 1 0 0 3 1 2 3
325
N. Marianas Nữ
1 0 1 0 2 2 0 1
326
Croatia U16 Nữ
1 1 0 0 2 0 2 3
327
Leipzig Nữ
1 1 0 0 2 0 2 3
328
New Zealand U20 Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
329
Namibia Nữ
1 1 0 0 2 0 2 3
330
US Virgin Islands Nữ
1 1 0 0 2 0 2 3
331
Áo U20 Nữ
1 0 1 0 0 0 0 1
332
Đài Loan U17 Nữ
1 1 0 0 2 0 2 3
333
Malawi Nữ
5 1 0 4 11 10 1 3
334
Lebanon U19 Nữ
2 0 2 0 2 2 0 2
335
UAE U19 Nữ
2 0 2 0 2 2 0 2
336
Dominican Nữ
2 1 0 1 4 3 1 3
337
Iceland U19 Nữ
2 1 0 1 4 3 1 3
338
Uruguay U20 Nữ
2 0 1 1 1 2 -1 1
339
Albania Nữ
1 1 0 0 2 1 1 3
340
Cuba U16 Nữ
1 1 0 0 2 1 1 3
341
Serbia U16 Nữ
2 1 0 1 2 1 1 3
342
Nhật Bản U17 Nữ
2 0 1 1 3 5 -2 1
343
Việt Nam U17 Nữ
1 1 0 0 2 1 1 3
344
Đảo Faroe Nữ
1 1 0 0 2 1 1 3
345
Hàn Quốc U17 Nữ
1 1 0 0 1 0 1 3
346
Cameroon Nữ U17
1 0 1 0 1 1 0 1
347
Jordan U18 Nữ
1 1 0 0 1 0 1 3
348
Cuba Nữ
2 1 0 1 5 5 0 3
349
Sichuan Jiannan Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
350
Romania U16 Nữ
2 1 0 1 4 4 0 3
351
Mỹ U23 Nữ
2 1 0 1 3 3 0 3
352
Slovakia Nữ
2 1 0 1 3 3 0 3
353
Latvia U16 Nữ
3 0 1 2 1 5 -4 1
354
Phần Lan U17 Nữ
2 1 0 1 2 2 0 3
355
Peru U20 Nữ
2 0 1 1 2 7 -5 1
356
Slovenia U17 Nữ
2 1 0 1 3 4 -1 3
357
Áo U17 Nữ
2 1 0 1 2 3 -1 3
358
Bắc Ireland U16 Nữ
2 0 1 1 1 6 -5 1
359
Guinea Nữ
3 1 0 2 6 8 -2 3
360
Azerbaijan U16 Nữ
3 0 1 2 3 9 -6 1
361
El Salvador Nữ
2 1 0 1 4 6 -2 3
362
Australia U23 Nữ
3 0 1 2 2 8 -6 1
363
Hy Lạp Nữ
3 1 0 2 3 5 -2 3
364
Slovenia U16 Nữ
2 1 0 1 5 8 -3 3
365
Moldova U19 Nữ
3 0 1 2 3 12 -9 1
366
Kazakhstan U16 Nữ
3 0 1 2 2 12 -10 1
367
Suriname Nữ
3 1 0 2 5 8 -3 3
368
Cameroon Nữ U20
2 0 1 1 3 6 -3 1
369
Bỉ Nữ
2 1 0 1 2 5 -3 3
370
Ai Cập U20 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
371
Belarus U16 Nữ
3 1 0 2 7 11 -4 3
372
Lebanon U18 Nữ
3 1 0 2 5 9 -4 3
373
Tonga Nữ
2 1 0 1 1 5 -4 3
374
Tajikistan U17 Nữ
4 1 0 3 1 6 -5 3
375
Malaysia U19 Nữ
3 1 0 2 5 11 -6 3
376
Trung Quốc U23 Nữ
2 0 1 1 3 9 -6 1
377
Grenada Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
378
Hungary U17
0 0 0 0 0 0 0 0
379
South Sudan Nữ
3 1 0 2 3 10 -7 3
380
Kazakhstan U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
381
Scotland U17 Nữ
4 1 0 3 2 11 -9 3
382
Burundi Nữ
4 1 0 3 2 12 -10 3
383
Ma Rốc Nữ U20
5 1 0 4 4 16 -12 3
384
Lào U19 Nữ
3 1 0 2 2 14 -12 3
385
Bulgaria U16 Nữ
2 0 2 0 2 2 0 2
386
Albania U16 Nữ
2 0 2 0 1 1 0 2
387
Liberia Nữ
3 0 2 1 2 3 -1 2
388
Dominica Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
389
Ein.Frankfurt Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
390
Thụy Sỹ U16
0 0 0 0 0 0 0 0
391
Thụy Sỹ U17
0 0 0 0 0 0 0 0
392
Slovenia Nữ
3 0 2 1 2 5 -3 2
393
UNA Strassen
0 0 0 0 0 0 0 0
394
Bangladesh Nữ
4 0 2 2 4 8 -4 2
395
Costa Rica Nữ
7 0 2 5 6 14 -8 2
396
Ukraina
0 0 0 0 0 0 0 0
397
Andorra U16 Nữ
1 0 1 0 3 3 0 1
398
Uzbekistan U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
399
Turkmenistan Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
400
Guatemala U16 Nữ
1 0 1 0 3 3 0 1
401
Đan Mạch U16
0 0 0 0 0 0 0 0
402
Uzbekistan U16
0 0 0 0 0 0 0 0
403
Nicaragua U16 Nữ
1 0 1 0 3 3 0 1
404
Kyrgyzstan U20 Nữ
1 0 1 0 2 2 0 1
405
Armenia Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
406
Kuwait U17 Nữ
1 0 0 1 2 3 -1 0
407
Na Uy U20 Nữ
1 0 0 1 2 3 -1 0
408
Croatia Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
409
Mozambique Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
410
Pakistan Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
411
Benin Nữ U20
1 0 0 1 1 2 -1 0
412
Ukraina U16 Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
413
Togo Nữ U20
1 0 0 1 1 2 -1 0
414
B.D.Nha Nữ
1 0 1 0 0 0 0 1
415
Madagascar Nữ
1 0 1 0 0 0 0 1
416
Pháp U17 Nữ
1 0 1 0 0 0 0 1
417
Rwanda Nữ
1 0 0 1 0 1 -1 0
418
Đông Timo Nữ
1 0 1 0 0 0 0 1
419
Iceland U23 Nữ
2 0 1 1 3 4 -1 1
420
North Macedonia U17 Nữ
1 0 0 1 1 3 -2 0
421
Angel City Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
422
Bahrain Nữ
2 0 1 1 2 3 -1 1
423
Israel Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
424
Georgia U16 Nữ
2 0 1 1 2 3 -1 1
425
TSV Schott Mainz Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
426
B.B.Ngà U20 Nữ
1 0 0 1 2 5 -3 0
427
Kyrgyzstan U19 Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
428
Nam Phi U17 Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
429
Kazakhstan U19 Nữ
2 0 1 1 1 2 -1 1
430
Philippines U17 Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
431
Montenegro U19 Nữ
2 0 1 1 0 1 -1 1
432
Costa Rica U17 Nữ
2 0 1 1 3 5 -2 1
433
Bhutan Nữ
2 0 1 1 1 3 -2 1
434
Moldova Nữ
3 0 1 2 1 3 -2 1
435
Burkina Faso Nữ
1 0 0 1 0 3 -3 0
436
Bosnia & Herz U16 Nữ
2 0 1 1 4 7 -3 1
437
Iraq Nữ
1 0 0 1 0 3 -3 0
438
Mỹ U19 Nữ
3 0 1 2 2 5 -3 1
439
Comoros Nữ
2 0 1 1 1 5 -4 1
440
B.D.Nha U16 Nữ
5 0 1 4 0 5 -5 1
441
Iceland Nữ
4 0 1 3 2 8 -6 1
442
Lào Nữ
3 0 1 2 1 7 -6 1
443
Bahrain U16 Nữ
3 0 0 3 0 5 -5 0
444
Malta Nữ
3 0 1 2 2 9 -7 1
445
New Caledonia Nữ
2 0 0 2 1 5 -4 0
446
Jamaica U17 Nữ
4 0 1 3 4 12 -8 1
447
Canada U20 Nữ
1 0 0 1 0 4 -4 0
448
Campuchia U19 Nữ
3 0 1 2 1 9 -8 1
449
Ai Cập Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
450
Jordan U20 Nữ
2 0 0 2 0 4 -4 0
451
Liechtenstein U16 Nữ
1 0 0 1 0 6 -6 0
452
Trinidad & T. Nữ
2 0 0 2 0 4 -4 0
453
Arập Xêut U18 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
454
Ba Lan U23 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
455
Singapore U19 Nữ
2 0 0 2 0 6 -6 0
456
Áo Nữ
1 0 0 1 2 7 -5 0
457
Tunisia Nữ U20
3 0 0 3 3 10 -7 0
458
Kyrgyzstan U18 Nữ
1 0 0 1 1 6 -5 0
459
Cameroon Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
460
Latvia Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
461
Philippines U19 Nữ
2 0 0 2 1 8 -7 0
462
Nam Phi Nữ U20
0 0 0 0 0 0 0 0
463
Phần Lan U23 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
464
Bosnia & Herz Nữ
4 0 0 4 2 10 -8 0
465
Singapore Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
466
Syria U18 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
467
Syria Nữ
3 0 0 3 0 6 -6 0
468
Triều Tiên Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
469
Ecuador U17 Nữ
1 0 0 1 2 3 -1 0
470
Belize U16 Nữ
1 0 0 1 1 2 -1 0
471
Panama U20 Nữ
2 0 0 2 0 7 -7 0
472
Burundi Nữ U18
3 0 0 3 0 12 -12 0
473
Lithuania Nữ
1 0 0 1 1 2 -1 0
474
Phần Lan Nữ
1 0 0 1 1 2 -1 0
475
Romania Nữ
1 0 0 1 1 2 -1 0
476
Jordan U17 Nữ
2 0 0 2 0 13 -13 0
477
Ma cao Nữ
1 0 0 1 0 9 -9 0
478
Samoa Nữ
1 0 0 1 1 2 -1 0
479
Thái Lan U17 Nữ
1 0 0 1 1 2 -1 0
480
Nepal U16 Nữ
1 0 0 1 0 10 -10 0
481
Arập Xêut U17 Nữ
1 0 0 1 0 1 -1 0
482
Uganda Nữ U16
3 0 0 3 1 12 -11 0
483
Turkmenistan U18 Nữ
2 0 0 2 1 13 -12 0
484
Cape Verde Nữ
1 0 0 1 0 1 -1 0
485
Cook Islands Nữ
1 0 0 1 0 1 -1 0
486
Bhutan U19 Nữ
3 0 0 3 0 15 -15 0
487
Nigeria U20 Nữ
1 0 0 1 0 1 -1 0
488
Palestine U18 Nữ
1 0 0 1 0 1 -1 0
489
Tahiti Nữ
1 0 0 1 0 1 -1 0
490
Đảo Guam Nữ
1 0 0 1 0 1 -1 0
491
Cayman Islands Nữ
2 0 0 2 0 20 -20 0
492
Benin Nữ
1 0 0 1 2 4 -2 0
493
Botswana Nữ U16
3 0 0 3 0 27 -27 0
494
Costa Rica U20 Nữ
1 0 0 1 1 3 -2 0
495
Honduras U16 Nữ
1 0 0 1 1 3 -2 0
496
Moldova U16 Nữ
1 0 0 1 1 3 -2 0
497
Tunisia Nữ
1 0 0 1 1 3 -2 0
498
Azerbaijan U19 Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
499
Eswatini Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
500
Hungary U16 Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
501
Hồng Kông U16 Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
502
Hồng Kông U17 Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
503
Na Uy Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
504
Sri Lanka Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
505
Séc Nữ
1 0 0 1 1 4 -3 0
506
Uruguay U17 Nữ
2 0 0 2 1 4 -3 0
507
Serbia Nữ
1 0 0 1 0 3 -3 0
508
Vik.Plzen Nữ
1 0 0 1 0 3 -3 0
509
Ai Cập U17 Nữ
2 0 0 2 2 6 -4 0
510
Panama U16 Nữ
1 0 0 1 0 4 -4 0
511
Paraguay U20 Nữ
1 0 0 1 0 4 -4 0
512
Peru U17 Nữ
1 0 0 1 0 4 -4 0
513
Gibraltar Nữ
2 0 0 2 3 8 -5 0
514
Scotland U16 Nữ
3 0 0 3 2 7 -5 0
515
B.B.Ngà U17 Nữ
3 0 0 3 1 6 -5 0
516
Guinea Bissau Nữ
2 0 0 2 1 6 -5 0
517
Lithuania U19 Nữ
2 0 0 2 1 6 -5 0
518
Moldova U17 Nữ
1 0 0 1 0 5 -5 0
519
Montenegro U16 Nữ
2 0 0 2 0 5 -5 0
520
Palestine U20 Nữ
1 0 0 1 0 5 -5 0
521
Botswana Nữ U20
1 0 0 1 0 6 -6 0
522
Pardubice Nữ
1 0 0 1 0 6 -6 0
523
CHDC Congo Nữ
5 0 0 5 4 11 -7 0
524
Gambia Nữ
2 0 0 2 3 10 -7 0
525
Seychelles Nữ
1 0 0 1 1 8 -7 0
526
Azerbaijan Nữ
4 0 0 4 0 7 -7 0
527
Djibouti Nữ
1 0 0 1 0 7 -7 0
528
St.Kitts and Nevis Nữ
2 0 0 2 0 7 -7 0
529
Tajikistan Nữ
2 0 0 2 0 7 -7 0
530
Lithuania U16 Nữ
2 0 0 2 1 9 -8 0
531
Ireland Nữ
2 0 0 2 0 8 -8 0
532
Mauritius Nữ
1 0 0 1 0 9 -9 0
533
Kyrgyzstan Nữ
5 0 0 5 2 13 -11 0
534
Estonia U16 Nữ
2 0 0 2 0 11 -11 0
535
Bolivia Nữ
5 0 0 5 2 15 -13 0
536
Đông Timo U19 Nữ
3 0 0 3 0 15 -15 0
537
Maldives Nữ
2 0 0 2 1 25 -24 0
538
Sri Lanka U20 Nữ
6 0 0 6 1 38 -37 0

BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Giao Hữu BD Nữ

Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay - Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá trong nước và quốc tế nhanh nhất, chính xác nhất qua từng vòng đấu.

Bảng xếp hạng các giải bóng đá hấp dẫn nhất hành tinh như Ngoại Hạng Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Ý, Việt Nam, Champions League, Europa League.... được chúng tôi cập nhật liên tục 24/24.

Bongdasonet.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Giao Hữu BD Nữ để quý bạn đọc tiện theo dõi.

Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá:

TT: Thứ tự trên BXH

T: Số trận Thắng

H: Số trận Hòa

B: Số trận Bại

Bóng trắng: Số Bàn thắng

Bóng đỏ: Số Bàn bại

+/-: Hiệu số

Đ: Điểm